Có 2 kết quả:

安慰剂 ān wèi jì ㄚㄋ ㄨㄟˋ ㄐㄧˋ安慰劑 ān wèi jì ㄚㄋ ㄨㄟˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

placebo

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

placebo

Bình luận 0